Có 3 kết quả:

duthâuthầu
Âm Nôm: du, thâu, thầu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: OOMN (人人一弓)
Unicode: U+5077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ
Âm Quảng Đông: tau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

1/3

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)

thâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâu đêm

thầu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chủ thầu