Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bẹ, bị, bợ, vựa
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OLHW (人中竹田)
Unicode: U+5079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ

Tự hình 1

Dị thể 2