Có 5 kết quả:
lu • lâu • lũ • lụ • xâu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu lu (lưng khòm)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (bệnh cam trẻ con)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bè lũ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già lụ khụ
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)