Có 5 kết quả:

lulâulụxâu
Âm Nôm: lu, lâu, , lụ, xâu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OFDV (人火木女)
Unicode: U+507B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, , ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/5

lu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lu (lưng khòm)

lâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (bệnh cam trẻ con)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bè lũ

lụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già lụ khụ

xâu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)