Có 1 kết quả:
nguỵ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻為
Nét bút: ノ丨丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OIKF (人戈大火)
Unicode: U+507D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguỵ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), にせ (nise), いつわ.り (itsuwa.ri)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai6
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), にせ (nise), いつわ.り (itsuwa.ri)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai6
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giặc nguỵ