Có 3 kết quả:
khổi • ngội • ổi
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻鬼
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: OHI (人竹戈)
Unicode: U+5080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổi, ổi, quỷ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3, gwai1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3, gwai1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổi (xem Ổi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lỗi kịch (trò múa rối)