Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẩu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: OHXE (人竹重水)
Unicode: U+5081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): おきな (okina)
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 1

Dị thể 4