Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OKCU (人大金山)
Unicode: U+5084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すこ.やか (suko.yaka)

Tự hình 1

Dị thể 1