Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMHF (人一竹火)
Unicode: U+5086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こざか.しい (kozaka.shii)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0