Âm Nôm: má Tổng nét: 12 Bộ: nhân 人 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻馬 Nét bút: ノ丨一丨一一丨フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: OSQF (人尸手火) Unicode: U+508C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạ Âm Quan thoại: mà ㄇㄚˋ Âm Quảng Đông: maa6