Có 3 kết quả:
bàng • phành • vàng
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻旁
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: OYBS (人卜月尸)
Unicode: U+508D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong6, pong4, pong6
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong6, pong4, pong6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẽ bàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phũ phàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vững vàng