Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奚
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: OBVK (人月女大)
Unicode: U+5092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奚
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: OBVK (人月女大)
Unicode: U+5092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hề
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あやう.い (ayau.i), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai4, hoi4
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あやう.い (ayau.i), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai4, hoi4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0