Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OISM (人戈尸一)
Unicode: U+5093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên vị