Có 2 kết quả:
sương • sườn
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻倉
Nét bút: ノ丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: OOIR (人人戈口)
Unicode: U+5096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, thảng
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, chēn ㄔㄣ, chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii), いやしいもの (iyashiimono), いなかもの (inakamono)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: caang4, cong1
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, chēn ㄔㄣ, chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii), いやしいもの (iyashiimono), いなかもの (inakamono)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: caang4, cong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bên sườn