Có 3 kết quả:
tàn • tán • tản
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱人⿻⿰⿱人人⿱人人十
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: OOOJ (人人人十)
Unicode: U+5098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tản
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn lọng (tán che)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tán che, tán cây
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tản (ô), núi Tản Viên