Có 4 kết quả:
bẹ • bị • bợ • vựa
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: OTHB (人廿竹月)
Unicode: U+5099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bẹ chuối
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phòng bị; trang bị
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nịnh bợ; tạm bợ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vựa lúa