Có 1 kết quả:

diêu
Âm Nôm: diêu
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: OBOU (人月人山)
Unicode: U+509C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えだち (edachi), ふぞろ.い (fuzoro.i), つか.い (tsuka.i)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)