Tổng nét: 11 Bộ: nhân 人 (+9 nét) Hình thái: ⿰亻差 Nét bút: ノ丨丶ノ一一一ノ一丨一 Thương Hiệt: OTQM (人廿手一) Unicode: U+509E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta, thoa Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Hàn: 사 Âm Quảng Đông: co1