Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: õng
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OCIM (人金戈一)
Unicode: U+509F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0