Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tịnh
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻竝
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: OYTT (人卜廿廿)
Unicode: U+50A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻竝
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: OYTT (人卜廿廿)
Unicode: U+50A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
Âm Nhật (kunyomi): な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0