Có 1 kết quả:
gia
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻家
Nét bút: ノ丨丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: OJMO (人十一人)
Unicode: U+50A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かぐ (kagu)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かぐ (kagu)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia cụ (đồ gỗ trong nhà)