Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thái
傣
Âm Nôm:
thái
Tổng nét: 12
Bộ:
nhân 人
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亻
泰
Nét bút:
ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: OQKE (人手大水)
Unicode:
U+50A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thái
Âm Pinyin:
dǎi
ㄉㄞˇ
Âm Quảng Đông:
daai2
,
taai3
Tự hình
2
Chữ gần giống
4
㥭
溙
偆
俸
Không hiện chữ?
1
/1
thái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Thái tộc (tên một dân tộc)