Có 3 kết quả:

thuithòithôi
Âm Nôm: thui, thòi, thôi
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OUOG (人山人土)
Unicode: U+50AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôi
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): もよう.す (moyō.su), もよお.す (moyō.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 3

1/3

thui

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen thui, thui đốt

thòi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiệt thòi

thôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thôi rồi