Có 1 kết quả:
tuồng
Âm Nôm: tuồng
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻從
Nét bút: ノ丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: OHOO (人竹人人)
Unicode: U+50B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻從
Nét bút: ノ丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: OHOO (人竹人人)
Unicode: U+50B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tủng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はやいさま (hayaisama)
Âm Quảng Đông: sung2
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はやいさま (hayaisama)
Âm Quảng Đông: sung2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tuồng luông