Có 4 kết quả:

nghệungáongãongạo
Âm Nôm: nghệu, ngáo, ngão, ngạo
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: OGSK (人土尸大)
Unicode: U+50B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạo
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/4

nghệu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cao nghệu

ngáo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo

ngão

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngão nghện

ngạo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạo nghễ