Có 1 kết quả:
ủ
Âm Nôm: ủ
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻區
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: OSRR (人尸口口)
Unicode: U+50B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻區
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: OSRR (人尸口口)
Unicode: U+50B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ủ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jyu2
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jyu2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủ nhân (biếu ở lưng)