Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cạnh, ganh
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻竟
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: OYTU (人卜廿山)
Unicode: U+50B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻竟
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: OYTU (人卜廿山)
Unicode: U+50B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), リョウ (ryō), オウ (ō), ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), あき.らか (aki.raka), とお.い (tō.i), もと.める (moto.meru), きそ.う (kiso.u)
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), リョウ (ryō), オウ (ō), ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), あき.らか (aki.raka), とお.い (tō.i), もと.める (moto.meru), きそ.う (kiso.u)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0