Có 2 kết quả:

xoexoạ
Âm Nôm: xoe, xoạ
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OHCE (人竹金水)
Unicode: U+50BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soả, xoạ
Âm Pinyin: shǎ ㄕㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Quảng Đông: so4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

xoe

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xum xoe

xoạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu xoạ (đần); xoạ nhãn (đờ mặt ra)