Âm Nôm: xoe, xoạ Tổng nét: 13 Bộ: nhân 人 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻⿳囟八夂 Nét bút: ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶 Thương Hiệt: OHCE (人竹金水) Unicode: U+50BB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: soả, xoạ Âm Quan thoại: shǎ ㄕㄚˇ Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Quảng Đông: so4