Có 4 kết quả:
khoanh • khuynh • khuâng • khuỳnh
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻頃
Nét bút: ノ丨一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OPMC (人心一金)
Unicode: U+50BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuynh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku), かたむ.ける (katamu.keru), かたぶ.く (katabu.ku), かた.げる (kata.geru), かし.げる (kashi.geru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king1
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku), かたむ.ける (katamu.keru), かたぶ.く (katabu.ku), かた.げる (kata.geru), かし.げる (kashi.geru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khoanh tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuynh đảo; khuynh gia bại sản
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bâng khuâng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuỳnh tay