Có 4 kết quả:

lulâulụ
Âm Nôm: lu, lâu, , lụ
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: OLWV (人中田女)
Unicode: U+50C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/4

lu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lu (lưng khòm)

lâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (bệnh cam trẻ con)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bè lũ

lụ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

già lụ khụ