Có 4 kết quả:
xiếu • xìu • xíu • xỉu
Âm Nôm: xiếu, xìu, xíu, xỉu
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻票
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWF (人一田火)
Unicode: U+50C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻票
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWF (人一田火)
Unicode: U+50C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu3
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xìu mặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chút xíu, nhỏ xíu; xoắn xít
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
té xỉu