Có 1 kết quả:
cẩn
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻堇
Nét bút: ノ丨一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: OTLM (人廿中一)
Unicode: U+50C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): わず.か (wazu.ka)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): わず.か (wazu.ka)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế sở cẩn kiến (có một trên đời)