Có 1 kết quả:
lục
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻翏
Nét bút: ノ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: OSMH (人尸一竹)
Unicode: U+50C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻翏
Nét bút: ノ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: OSMH (人尸一竹)
Unicode: U+50C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (nhục nhã)