Có 2 kết quả:

mướnmạn
Âm Nôm: mướn, mạn
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: OAWE (人日田水)
Unicode: U+50C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

mướn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuê mướn, làm mướn

mạn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mạn quy việt củ (cử động trái phép)