Có 1 kết quả:
thiêm
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳亼吅从
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OMRO (人一口人)
Unicode: U+50C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): みな (mina)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): みな (mina)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 57
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêm (tất cả, toàn thể)