Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻𨊴
Nét bút: ノ丨一丨フ一一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OJJK (人十十大)
Unicode: U+50CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻𨊴
Nét bút: ノ丨一丨フ一一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OJJK (人十十大)
Unicode: U+50CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tải
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Tự hình 1
Bình luận 0