Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: động
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻動
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: OHGS (人竹土尸)
Unicode: U+50CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻動
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: OHGS (人竹土尸)
Unicode: U+50CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: động
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), リュク (ryuku), リキ (riki), ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), リュク (ryuku), リキ (riki), ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0