Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻善
Nét bút: ノ丨丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OTGR (人廿土口)
Unicode: U+50D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻善
Nét bút: ノ丨丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OTGR (人廿土口)
Unicode: U+50D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おつくり.する (otsukuri.suru)
Âm Quảng Đông: sin6
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おつくり.する (otsukuri.suru)
Âm Quảng Đông: sin6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0