Có 2 kết quả:

kiềuquều
Âm Nôm: kiều, quều
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: OHKB (人竹大月)
Unicode: U+50D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 49

Bình luận 0

1/2

kiều

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kiều bào, ngoại kiều

quều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quều chân