Có 2 kết quả:

bọcbộc
Âm Nôm: bọc, bộc
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OTCO (人廿金人)
Unicode: U+50D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộc
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

bọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao bọc; mụn bọc

bộc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lão bộc; nô bộc