Có 1 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OGRR (人土口口)
Unicode: U+50D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

hi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)