Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lao, lau, rạo
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: OFFS (人火火尸)
Unicode: U+50D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0