Có 1 kết quả:

sạn
Âm Nôm: sạn
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: OSND (人尸弓木)
Unicode: U+50DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàn
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), ののし.る (nonoshi.ru), あらわ.す (arawa.su)
Âm Quảng Đông: caan4, saan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

sạn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sạn mặt