Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OBHF (人月竹火)
Unicode: U+50DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), いつわ.り (itsuwa.ri), にせ (nise)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nguỵ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặc nguỵ