Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sẻn, suyễn
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OBBQ (人月月手)
Unicode: U+50E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku), むかいあ.う (mukaia.u), ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 2