Có 6 kết quả:
khiếu • kiểu • nghêu • nghẹo • nghễu • nghệu
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻堯
Nét bút: ノ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: OGGU (人土土山)
Unicode: U+50E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiểu, nghiêu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: giu1, giu2, hiu1, jiu4
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: giu1, giu2, hiu1, jiu4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghênh ngang; lênh nghênh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghẹo cổ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghễu nghện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao nghệu