Có 1 kết quả:
tựu
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻就
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: OYFU (人卜火山)
Unicode: U+50E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tựu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru), おく.る (oku.ru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru), おく.る (oku.ru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề tựu