Có 1 kết quả:
tăng
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻曾
Nét bút: ノ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OCWA (人金田日)
Unicode: U+50E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Quan thoại: sēng ㄙㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sang1, zang1
Âm Quan thoại: sēng ㄙㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sang1, zang1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tăng ni