Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dằn, giằn
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻閒
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: OANB (人日弓月)
Unicode: U+50E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻閒
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: OANB (人日弓月)
Unicode: U+50E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dản, giản, nhàn
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): たけだけ.しい (takedake.shii)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: haan5
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): たけだけ.しい (takedake.shii)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: haan5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0