Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OOGF (人人土火)
Unicode: U+50EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu nghiêu (người lùn)