Có 1 kết quả:
đồng
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻童
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OYTG (人卜廿土)
Unicode: U+50EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng, tráng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, Zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe), わらべ (warabe)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4, zung3
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, Zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe), わらべ (warabe)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4, zung3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiểu đồng